Have your head in the clouds là một idiom tiếng Anh diễn tả trạng thái mơ mộng, mất tập trung, như đang lạc trôi trên mây của ai đó. Việc sử dụng cụm từ này sẽ khiến đoạn hội thoại của bạn trở nên gần gũi, tự nhiên hơn.
Vì vậy, hãy cùng IELTS LangGo khám phá nguồn gốc, cách dùng và các từ đồng nghĩa với idiom này, đồng thời, phân biệt Head in the clouds và Impractical nhé!
Theo Cambridge Dictionary, Have your head in the clouds (head in the clouds) là idiom được dùng để diễn tả ý nghĩa: ý tưởng hoặc kế hoạch của ai đó là không thực tế, không hợp lý hay đầu óc của họ đang lơ lửng trên mây, nghĩ về những thứ không quan trọng, không liên quan tới việc họ cần làm (used to say that someone's ideas or plans are not practical or reasonable, or that they are thinking about something that is not important or not connected with what needs to be done).
Idiom Head in the clouds rất dễ hiểu và dễ nhớ:
Vì vậy, chúng ta sử dụng Head in the clouds để diễn tả ý nghĩa là tâm trí ai đó đang bay bổng trên những đám mây, chìm đắm trong những mộng tưởng, suy nghĩ viển vông.
Ví dụ:
Nhiều người tin rằng idiom Head in the clouds bắt đầu xuất hiện từ thế kỉ thứ 17 trong văn học và giao tiếp tiếng Anh để miêu tả tính cách của những người có xu hướng mơ mộng và thiếu thực tế.
Cũng có giả thuyết cho rằng nguồn gốc của cụm từ Head in the clouds xuất phát từ hình ảnh một người đang mơ mộng, như là đang đứng trên những đám mây cao ngất, xa lìa khỏi những vấn đề thực tế của cuộc sống hằng ngày.
Head in the clouds và Impractical có mối liên hệ mật thiết khi đều mang nghĩa là không thực tế nhưng chúng vẫn có sự khác biệt nhất định.
Ví dụ: Emma always dreams about becoming a famous actress but never attends auditions or acting classes. She has her head in the clouds. (Emma luôn mơ ước trở thành một nữ diễn viên nổi tiếng nhưng chưa bao giờ tham gia các buổi thử vai hay lớp học diễn xuất. Cô ấy đúng là mơ mộng viển vông.)
Ví dụ: Tom suggested building a floating city in the middle of the ocean without considering the technological and financial limitations. His idea is impractical. (Tom đề xuất xây dựng một thành phố nổi giữa đại dương mà không tính đến những hạn chế về công nghệ và tài chính. Ý tưởng của anh ấy không hề thực tế.)
Điểm khác biệt chính là Head in the clouds nhấn mạnh vào sự lý tưởng hóa, mơ mộng trong tâm trí và suy nghĩ của cá nhân, trong khi Impractical đánh giá tính khả thi của kế hoạch, hành động hoặc quan điểm.
Nắm được các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Head in the clouds sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình để diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và đa dạng hơn.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Idealistic | Lý tưởng hóa | Lisa is idealistic about relationships, always believing in the concept of true love and perfect matches. (Lisa rất lý tưởng hóa về các mối quan hệ, cô ấy luôn tin vào khái niệm tình yêu đích thực và những cặp đôi hoàn hảo.) |
Fanciful | Tưởng tượng | The author wrote a fanciful tale about dragons and wizards. (Tác giả đã viết một câu chuyện giả tưởng về rồng và phù thủy.)
|
Unrealistic | Phi thực tế | Expecting to finish a 500-page book in one day is unrealistic. (Việc kỳ vọng đọc xong một cuốn sách dày 500 trang trong một ngày là phi thực tế.) |
Dreamy | Mơ mộng | Sarah is often lost in her dreamy thoughts about a perfect world. (Sarah thường chìm đắm trong những suy nghĩ mơ mộng về một thế giới hoàn hảo.) |
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Realistic | Thực tế | Jane is very realistic about her career, she knows it will take years of hard work to reach her goals. (Jane rất thực tế về triển vọng nghề nghiệp của mình; cô biết rằng sẽ mất nhiều năm làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu.) |
Down-to-earth | Thực tế, không mơ mộng | My new coach is down-to-earth and always willing to listen to my ideas and give me helpful advice. (Huấn luyện viên mới là người thực tế và luôn sẵn sàng lắng nghe ý kiến cũng như cho tôi những lời khuyên hữu ích.) |
Practical | Thực tiễn, áp dụng được | The engineer suggested a practical solution to the problem. (Kỹ sư đã đề xuất một giải pháp thiết thực cho vấn đề này.) |
Serious | Nghiêm túc, chú tâm và không mơ mộng | Mark is very serious about his studies and spends most of his free time in the library. (Mark rất nghiêm túc với việc học của mình và dành phần lớn thời gian rảnh rỗi trong thư viện.) |
Sau khi hiểu rõ Have your head in the clouds là gì, các bạn hãy tham khảo đoạn hội thoại dưới đây để biết cách ứng dụng trong giao tiếp thực tế nhé.
Anna: Hey, Jack! Have you finished the project report yet? | Anna: Này, Jack! Cậu đã làm xong báo cáo dự án chưa? |
Jack: Oh, not yet. I was just thinking about this amazing idea I had for a novel. | Jack: Oh, chưa đâu. Tôi đang nghĩ đến ý tưởng tuyệt vời cho một cuốn tiểu thuyết mà tôi có từ trước. |
Anna: A novel? That's interesting, but we have a deadline to meet. You always seem to have your head in the clouds! | Anna: Một cuốn tiểu thuyết? Điều đó thật thú vị, nhưng chúng ta sắp đến hạn phải hoàn thành công việc. Dường như đầu óc cậu luôn quá bay bổng. |
Jack: Yeah, but just imagine a world where… | Jack: Vâng, nhưng hãy tưởng tượng một thế giới nơi mà… |
Anna: Jack, focus! We really need to get this report done first. Your novel can wait. | Anna: Jack, tập trung nào! Chúng ta thực sự cần hoàn thành báo cáo này trước. Cuốn tiểu thuyết của cậu có thể chờ mà. |
Jack: You're right, Anna. I'll get back to the report now. | Jack: Bạn nói đúng, Anna. Tôi sẽ quay lại làm báo cáo ngay bây giờ. |
Anna: Thanks! Daydreaming is great, but sometimes we need to come back to earth. | Anna: Cảm ơn cậu! Mơ mộng là điều tuyệt vời, nhưng đôi khi chúng ta cần sự thực tế. |
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ idiom Have your head in the clouds là gì. Việc hiểu và sử dụng thành thạo idiom này sẽ giúp cách diễn đạt của bạn trở nên phong phú và tự nhiên hơn.
Để nâng cao khả năng tiếng Anh, đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết trên IELTS LangGo để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ